Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
tàu hỏa
tàu lá
tàu lăn
tàu liên vận
tàu ngầm
tàu sân bay
tàu tàu
tàu thủy
tàu vét
tày
Tày
tày đình
Tày Hạt
Tày Hạy
Tày Poọng
tày trời
Tày-Nùng
Tày-Thái
tá
tá điền
tá dược
tá gà
tá lý
tá sự
tá tràng
tác động
tác chừng
tác chiến
tác dụng
tác gia
tác giả
tác hại
tác họa
tác hợp
tác loạn
tác nhân
tác phúc
tác phẩm
tác phong
tác quái
tác thành
tác uy tác phúc
tách
tách bạch
tách biệt
tái
tái bút
tái bản
tái cử
tái diễn
tái giá
tái hợp
tái hồi
tái kiến
tái lai
tái lại
tái mét
tái ngũ
tái ngắt
tái phát
tái phạm
tái sản xuất
tái sinh
tái sinh
Tái Sơn
tái tạo
tái thẩm
tái thế
tái thế tương phùng
tái xanh
tám
tám dã
tám hoánh
tám mươi
Tám ngàn Xuân thu
tám thơm
Tám Tư
Tám Xá
tám xoan
tán
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last