Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
syrinx
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) minh quản (ở chim)
  • (sử học) cái khèn
Related search result for "syrinx"
Comments and discussion on the word "syrinx"