Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
syriaque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Xi-ri-ác
tính từ
  • xem (danh từ giống đực)
Related search result for "syriaque"
Comments and discussion on the word "syriaque"