Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
synergique
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học; sinh lý học) hiệp đồng; đồng vận
    • Muscles synergiques
      cơ đồng vận
Related search result for "synergique"
Comments and discussion on the word "synergique"