Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
syllabique
Jump to user comments
tính từ
  • xem syllabe
    • écriture syllabique
      chữ viết theo âm tiết
    • Les caractères chinois sont une écriture syllabique
      chữ Hán là lối chữ viết theo âm tiết
    • vers syllabique
      câu thơ tính số âm tiết
Related search result for "syllabique"
Comments and discussion on the word "syllabique"