Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sweeting
/'swi:tiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu
Related search result for "sweeting"
Comments and discussion on the word "sweeting"