Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swedish
/'swi:diʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Thuỵ điển
danh từ
  • người Thuỵ điển
  • tiếng Thuỵ điển
Related search result for "swedish"
Comments and discussion on the word "swedish"