Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sweater
/'swetə/
Jump to user comments
danh từ
  • người ra nhiều mồ hôi
  • kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
  • áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
Related words
Related search result for "sweater"
Comments and discussion on the word "sweater"