Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swaggerer
/'swægərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đi nghênh nang; người vênh váo
  • người hay huênh hoang khoác lác
Related search result for "swaggerer"
Comments and discussion on the word "swaggerer"