Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sustenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng không) đỡ
    • Les ailes sustentent l'avion
      cánh đỡ máy bay
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bồi dưỡng cho
    • Sustenter un malade
      bồi dưỡng cho người bệnh
Related search result for "sustenter"
Comments and discussion on the word "sustenter"