Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
suspense
/səs'pens/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định
    • to keep somebody in suspense
      để ai trong tình trạng chờ đợi
  • (pháp lý) sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền
Related search result for "suspense"
Comments and discussion on the word "suspense"