Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surveiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị
    • Surveiller des élèves
      giám thị học sinh
    • Il nous surveille de près
      hắn giám sát chúng tôi sát sao
  • theo dõi
    • Animal qui surveille sa proie
      con vật theo dõi mồi
  • chú ý giữ gìn
    • Surveiller son langage
      chú ý giữ gìn lời ăn tiếng nói
Related search result for "surveiller"
Comments and discussion on the word "surveiller"