Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surpayer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trả quá mức cho, trả thừa cho
    • Il a surpayé le portefaix
      anh ấy đã trả thừa cho người khuân vác
  • mua đắt
    • Surpayer une marchandise
      mua đắt một món hàng
Related words
Related search result for "surpayer"
Comments and discussion on the word "surpayer"