Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surpasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vượt quá
    • Maison sui surpasse ses voisines de deux étages
      nhà vượt quá những nhà bên cạnh hai tầng
    • Le succès surpasse l'espérance
      thành công vượt quá hy vọng
    • Cette dépense surpasse mes moyens
      món tiêu đó vượt quá khả năng của tôi
  • hơn, trội hơn
    • Elle surpasse les autres en beauté
      chị ấy đẹp trội hơn những người khác
Related search result for "surpasser"
Comments and discussion on the word "surpasser"