Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
surgeon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) chồi gốc, tược
  • (từ cũ, nghĩa cũ) con cháu
    • Les surgeons d'un sang héroïque
      con cháu của dòng máu anh hùng
Related search result for "surgeon"
Comments and discussion on the word "surgeon"