Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
surface
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mặt
    • Surface de l'eau
      mặt nước
    • Surface de séparation
      mặt phân cách
  • bề mặt, diện tích
    • La surface d'un triangle
      bề mặt một hình tam giác
  • (nghĩa bóng) bề ngoài
    • Rester à la surface des choses
      đứng lại ở bề ngoài sự vật
    • avoir de la surface
      có máu mặt; có bảo đảm; có uy tín
    • faire surface
      nổi lên (tàu ngầm)
    • n'être que surface
      chỉ hời hợt
Related search result for "surface"
Comments and discussion on the word "surface"