Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surchauffé
Jump to user comments
tính từ
  • quá nhiệt; sưởi quá mức; nóng quá mức
    • Le wagon est surchauffé
      toa xe lửa nóng quá mức
  • (nghĩa bóng) bị kích động
    • Esprit surchauffé
      tinh thần bị kích động
Related search result for "surchauffé"
Comments and discussion on the word "surchauffé"