Jump to user comments
ngoại động từ
- chống đỡ
- Piliers qui supportent une voûte
cột chống một cái vòm
- chịu
- Supporter tous les frais
chịu mọi chi phí
- đảm nhận
- Supporter une responsabilité
đảm nhận một trách nhiệm
- chịu đựng, dung thứ
- Supporter le froid
chịu đựng rét
- Supporter quelqu'un
chịu đựng ai
- On ne peut supporter de telles excentricités
người ta không thể dung thứ những hành động kỳ quặc như thế
- đương được
- Cette thèse ne supporte pas la critique
cái thuyết đó không đương được sự phê bình
danh từ giống đực
- người ủng hộ (một võ sĩ, một đội bóng; một chính sách...)