Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
suppliant
Jump to user comments
tính từ
  • van xin, năn nỉ, van nỉ
    • Voix suppliante
      giọng năn nỉ
    • Regard suppliant
      cái nhìn van nỉ
danh từ giống đực
  • người van xin, người năn nỉ
Related search result for "suppliant"
Comments and discussion on the word "suppliant"