Jump to user comments
tính từ
- tột bực
- superlative wisdom
sự khôn ngoan tột bực
- (ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh)
- superlative degree
cấp cao nhất
danh từ
- độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối
- (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất
IDIOMS
- his talk is all superlatives
- câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại