French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự phụ thuộc, sự lệ thuộc
- S'affranchir de la sujétion
thoát khỏi sự lệ thuộc
- sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó
- La sujétion de travailler loin de sa maison
sự bó buộc phải làm việc xa nhà
- Cet enfant est une sujétion pour sa mère
đứa bé này là một điều gò bó cho mẹ nó