Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), )
suif
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mỡ (động vật)
    • Suif de mouton
      mỡ cừu
  • (thông tục) lời mắng
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc cãi nhau
    • Il va y avoir du suif
      sắp có cuộc cãi nhau
    • arbre à suif
      cây sòi
Related search result for "suif"
Comments and discussion on the word "suif"