Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suggestionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ám thị
    • Cette image l'avait comme suggestionné à distance
      hình ảnh đó như đã ám thị nó từ xa
Related search result for "suggestionner"
Comments and discussion on the word "suggestionner"