Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suffisance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính tự phụ, tính hợm hĩnh
    • Il est plein de suffisance
      nó hết sức hợm hĩnh
  • (tiếng địa phương) số lượng đủ
    • Manger à sa suffisance
      ăn đủ
    • en suffisance
      đủ, đủ dùng
    • Vin en suffisance
      rượu vang đủ dùng
Related words
Related search result for "suffisance"
Comments and discussion on the word "suffisance"