Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suffisamment
Jump to user comments
phó từ
  • đủ, khá
    • Il est suffisamment intelligent pour ne pas être dupe
      nó đủ thông minh để khỏi bị lừa
    • Nous avons suffisamment d'argent
      chúng tôi có khá tiền
Related search result for "suffisamment"
Comments and discussion on the word "suffisamment"