Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sucrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cho đường vào, sự thêm đường vào
    • Sucrage des moûts
      sự thêm đường vào nước hèm
Related search result for "sucrage"
Comments and discussion on the word "sucrage"