Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
succubi
/'sʌkjubəs/ Cách viết khác : (succuba) /'sʌkjubə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều succubi
  • nữ yêu quái (thường hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ)
Related search result for "succubi"
Comments and discussion on the word "succubi"