Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subvenir
Jump to user comments
nội động từ
  • chỉ cấp
    • Subvenir aux besoins de la famille
      chỉ cấp cho nhu cầu của gia đình
Related search result for "subvenir"
Comments and discussion on the word "subvenir"