Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subtilisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) sự đánh cắp, sự xoáy, sự thó
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tế nhị hóa, sự tinh tế hóa
    • La subtilisation des sentiments
      sự tế nhị hóa tình cảm
Related search result for "subtilisation"
Comments and discussion on the word "subtilisation"