Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
subtend
/səb'tend/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (toán học) trương (một cung)
  • đối diện với (góc của một tam giác)...
Related search result for "subtend"
Comments and discussion on the word "subtend"