Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
substrat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tầng nền
  • (sinh vật học; địa chất, địa lý; nhiếp ảnh) chất nền
  • (triết học) thể nền
Related search result for "substrat"
Comments and discussion on the word "substrat"