Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subsidiaire
Jump to user comments
tính từ
  • bổ trợ; phụ
    • Arguments subsidiaires
      lý lẽ bổ trợ
    • Question subsidiaire
      câu hỏi phụ (để phân hơn kém giữa hai người ngang nhau)
Related words
Related search result for "subsidiaire"
Comments and discussion on the word "subsidiaire"