Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
submersible
Jump to user comments
tính từ
  • có thể bị ngập
    • Terrain submersible
      đám đất có thể bị ngập
  • (thực vật học) chìm xuống nước sau khi ra hoa
    • navire submersible
      tàu ngầm
danh từ giống đực
  • tàu ngầm
Related words
Related search result for "submersible"
Comments and discussion on the word "submersible"