Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subito
Jump to user comments
phó từ
  • (thân mật) như subitement
    • Partis subito
      ra đi đột ngột
    • subito presto
      tức khắc, ngay lập tức
Related search result for "subito"
Comments and discussion on the word "subito"