Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
subaqueous
/'sʌbə'kwætik/ Cách viết khác : (subaqueous) /'sʌb'eikwiəs/
Jump to user comments
tính từ
  • ở dưới nước
  • ít nhiều ở nước
Related words
Related search result for "subaqueous"
Comments and discussion on the word "subaqueous"