Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) vải liệm
  • (sử học) khăn phủ mặt người chết
    • saint suaire
      vải liệm Giê-su
Related search result for "suaire"
Comments and discussion on the word "suaire"