Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
suất lợi nhuận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Tỷ suất lợi nhuận. Số phần trăm so sánh giữa giá trị thặng dư với toàn bộ tư bản bỏ vào sản xuất.
Related search result for "suất lợi nhuận"
Comments and discussion on the word "suất lợi nhuận"