Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stumbling-block
/'stʌmbliɳblɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • vật chướng ngại
  • hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự
Related search result for "stumbling-block"
Comments and discussion on the word "stumbling-block"