Jump to user comments
tính từ
- bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố
- as stubborn as a mule
cứng đầu cứng cổ, ương bướng
- ngoan cường
- stubborn struggle
cuộc đấu tranh ngoan cường
- không lay chuyển được; không gò theo được
- facts are stubborn things
sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được
- stubborn soil
đất khó cày