Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
struggling
/'strʌgliɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
    • a struggling artist
      một nghệ sĩ sống chật vật
Related search result for "struggling"
Comments and discussion on the word "struggling"