Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
structural
/'strʌktʃərəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc
  • (thuộc) xây dựng, để xây dựng
    • structural mechanics
      cơ học xây dựng
    • structural steel
      thép để xây dựng
Related search result for "structural"
Comments and discussion on the word "structural"