Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
phốc
chí khí
nồng nặc
chí sĩ
nồng
binh
phụt
rung chuyển
bền
khỏe
Phan Bội Châu
kình ngạc
đậm
thành lũy
sâm nhung
hôi mồm
so dây
khỏe mạnh
sở trường
hùng khí
ưu điểm
kình nghê
mạnh dạn
nặng lời
nặng mùi
rượu mạnh
mạnh
kiên cố
đậm đặc
hùng cường
hổ tướng
cường
lực lưỡng
nặng hơi
kiện nhi
dũng mãnh
sầu riêng
coi bộ
tết
hùng tráng
cảnh cáo
chẳng hạn
bắt mạch
ấn tượng
chống đỡ
nhắp mắt
chênh lệch
áp chế
Phan Văn Trị
nghiện
cân đối
coi
Thanh Hoá
dứa
chỗ
khí hậu
bổ
Mường
cốm
hò
more...