Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
striker
/'staikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phụ thợ rèn
  • búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)
  • cái bật lửa
  • người bãi công, người đình công
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)
Related search result for "striker"
Comments and discussion on the word "striker"