Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
strigous
/'straigous/ Cách viết khác : (strigous) /'straigəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) có lông cứng (lá...)
Related search result for "strigous"
Comments and discussion on the word "strigous"