French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- đường rạch, đường xoi
- Les stries d'une coquille
những đường rạch của vỏ sò
- Les stries d'une colonne
những đường xoi của cột
- (sinh vật học) vân sọc, vằn
- Stries olfactives
vân khứu giác