Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
strenuous
/'strenjuəs/
Jump to user comments
tính từ
  • hăm hở, tích cực
  • đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng
    • strenuous work
      công việc đòi hỏi sự rán sức
Related words
Related search result for "strenuous"
Comments and discussion on the word "strenuous"