Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
strait
/streit/
Jump to user comments
tính từ
  • hẹp, chật hẹp
    • strait gate
      cổng hẹp
  • khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ
    • the straitest set of a religion
      những phần tử đạo nhất của một tôn giáo
danh từ
  • eo biển
    • the Straits
      eo biển Ma-lắc-ca
  • (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn
    • to be in dire strait
      ở trong cơn hoạn nạn
Related words
Related search result for "strait"
Comments and discussion on the word "strait"