Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for story-book in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đặt điều
đặt chuyện
nặn chuyện
dâm thư
quyển
niên giám
chìm
phải đúa
quá hạn
giữ lại
biếu
giở
bằng lòng
tầng
truyện ký
đơm đặt
chuyện tình
sự tích
truyện
dựng đứng
hết
cổ tích
sầu riêng
kể
đâu có
đời thuở
kề cà
kể lể
diễn nghĩa
sầu bi
cám cảnh
hài hước
nhảm nhí
diễm tình
nhẹm
không dưng
ỡm ờ
quái đản
nguồn cơn
đến hay
bất giác
bịa
huyền hồ
binh thư
rọc
kế toán viên
huyền hoặc
sách xanh
sổ tiết kiệm
giữ chỗ
gáy sách
hay ho
dính líu
não lòng
kinh
queo
gác
mới lạ
sổ vàng
sổ thu
sổ kho
sách
sổ chi
sổ quỹ
dư địa chí
đình bản
sách trắng
in
câu chuyện
rành mạch
nực cười
ít nhứt
lưu niệm
học đòi
sổ lương
quách
khảo đính
đính chính
năn nỉ
nhấm
First
< Previous
1
2
Next >
Last