Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stop-order in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bịt
ngừng bước
chấm
để mà
chắn
bít
ngưng
giữ lại
ken
chặn
để cho
ách
ngõ hầu
lịnh
đặng
đặt
dọn
dọn dẹp
hãm
trám
chận đứng
tắt kinh
bãi chiến
hàn khẩu
chấm hết
dấu chấm
gượm
ngừng
dừng
im bặt
chặn đứng
nín bặt
tạnh
khựng
trạm
nín khóc
che
dứt
đú
buông tay
cánh tay
đỗ
ngáng
đón đường
đình
đùa bỡn
nhấm nhẳng
lấp
ngấm ngoảy
đón đầu
hung hăng
thôi
la làng
động chạm
chững
nghỉ chân
ngăn chặn
ăn cướp
cúp
đút nút
bước tiến
chiết
ba lăng nhăng
ám
mộc
cấu tứ
cản
ngân phiếu
phán truyền
bội tinh
Bắc đẩu bội tinh
giữ trật tự
cáu
sai khiến
khiến
hiệu lệnh
hạ lịnh
thứ bậc
nhà dòng
lệnh
First
< Previous
1
2
Next >
Last