Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stoniness
/'stouninis/
Jump to user comments
danh từ
  • vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm
Related search result for "stoniness"
Comments and discussion on the word "stoniness"